Bí quyết hàn thép mỏng 0.5mm không bị cong, vênh:
Hàn thép mỏng, đặc biệt là với độ dày chỉ 0.5mm, là một thử thách đòi hỏi sự tỉ mỉ và kỹ thuật cao để tránh cong vênh. Dưới đây là một số bí quyết giúp bạn hoàn thành công việc một cách hiệu quả:
1. Chuẩn bị kỹ lưỡng:
- Làm sạch bề mặt thép mỏng: Bề mặt kim loại cần được làm sạch hoàn toàn, loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ, rỉ sét,… để đảm bảo mối hàn chất lượng.
- Ghép nối chuẩn xác: Khớp nối cần được ghép sát, độ hở nhỏ nhất có thể. Sử dụng kẹp hàn để cố định các mối hàn trong quá trình hàn.
- Lựa chọn vật liệu hàn phù hợp: Sử dụng kim hàn có kích thước phù hợp với độ dày kim loại. Chọn loại que hàn phù hợp với loại thép và phương pháp hàn.
2. Kỹ thuật hàn cho thép mỏng:
- Hàn TIG cho thép mỏng: Đây là phương pháp ưu tiên cho thép mỏng vì ít nhiệt lượng tỏa ra và ít gây cong vênh.
- Dòng điện hàn: Sử dụng dòng điện hàn phù hợp với độ dày kim loại. Dòng điện quá cao sẽ gây ra cong vênh, trong khi dòng điện quá thấp sẽ tạo ra mối hàn yếu. Nên sử dụng nguồn hàn ổn định.
- Kỹ thuật di chuyển kim hàn: Di chuyển kim hàn chậm và đều đặn, tránh di chuyển theo đường zigzag. Giữ cho mỏ hàn vuông góc với bề mặt kim loại.
- Hàn bồi: Sử dụng kỹ thuật hàn bồi để tránh tạo ra nhiều nhiệt lượng tại một vị trí.
- Gõ nhẹ mối hàn: Sau khi hàn xong, nên gõ nhẹ mối hàn để giảm thiểu ứng suất.
3. Làm mát sau khi hàn:
- Làm mát mối hàn một cách từ từ để tránh gây ra cong vênh. Sử dụng quạt gió hoặc khăn ẩm để làm mát.
Xác định dòng điện hàn phù hợp: Bí quyết “vàng” cho mối hàn hoàn hảo!
Dòng điện hàn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra mối hàn chất lượng, bền bỉ và thẩm mỹ. Việc lựa chọn dòng điện phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:
1. Độ dày vật liệu thép:
- Thép mỏng (0.5mm – 3mm): Dòng điện hàn thấp (30A – 80A) để tránh cong vênh.
- Thép trung bình (3mm – 6mm): Dòng điện hàn trung bình (80A – 150A).
- Thép dày (trên 6mm): Dòng điện hàn cao (150A trở lên).
2. Loại que hàn:
- Que hàn A: Dòng điện hàn cao hơn que hàn J.
- Que hàn J: Dòng điện hàn thấp hơn que hàn A.
3. Kích thước kim hàn:
- Kim hàn nhỏ: Dòng điện hàn thấp.
- Kim hàn lớn: Dòng điện hàn cao.
4. Phương pháp hàn:
- Hàn que: Dòng điện hàn cao hơn hàn TIG.
- Hàn TIG: Dòng điện hàn thấp hơn hàn que.
5. Vị trí hàn:
- Hàn góc: Dòng điện hàn thấp hơn hàn phẳng.
- Hàn phẳng: Dòng điện hàn cao hơn hàn góc.
Công thức tính dòng điện hàn:
Dòng điện hàn (A) ≈ 120 – 150 x đường kính que hàn (mm)
Lưu ý:
- Đây chỉ là công thức tham khảo, dòng điện hàn thực tế cần điều chỉnh dựa trên kinh nghiệm và yếu tố cụ thể của mối hàn.
- Nên tham khảo hướng dẫn sử dụng của máy hàn và que hàn để có thông tin chính xác nhất.
- Sử dụng ampe kế để đo dòng điện hàn chính xác.
Bảng tham khảo dòng điện hàn thép mỏng:
Độ dày vật liệu (mm) | Loại que hàn | Kích thước kim hàn (mm) | Dòng điện hàn (A) |
---|---|---|---|
0.5 – 1 | A | 1.6 | 30 – 40 |
1 – 2 | A | 2.0 | 40 – 60 |
2 – 3 | A | 2.4 | 60 – 80 |
3 – 4 | J | 2.0 | 80 – 100 |
4 – 5 | J | 2.4 | 100 – 120 |
5 – 6 | J | 3.2 | 120 – 150 |
Trên 6 | A | 3.2 | 150 – 200 |