Tên sản phẩm | Thành phần của kim loại mối hàn | Đặc tính kĩ thuật | Mô tả và ứng dụng |
NSB-312
AWS A5.4 E312-16 |
C: 0.09; Si: 0.86; S: 0.012; P: 0.018; Mn: 0.80; Ni: 8.73; Cr: 29.32 | – Độ bền kéo: 77.8 kfg/mm2
– Độ giãn dài: 26.7% |
Que hàn rutin, rất đa dụng cho hàn thép khác thành phần và thép khó hàn. Kim loại mối hàn chứa 29%Cr, 9%Ni và chứa một tỷ lệ lớn ferit. Mối hàn có độ bền cao và chống nứt tốt. Thích hợp với hàn thép khác thành phần như hàn thép không gỉ với thép thường hoặc thép hợp kim thấp, thép không gỉ mạ, hàn lớp lót cho ứng dụng tạo bề mặt cứng |
Đặt mua Que hàn thép khác thành phần và thép khó hàn

Que hàn thép khác thành phần và thép khó hàn
Liên hệ
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Que hàn thép khác thành phần và thép khó hàn”